BH INTERNATIONAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

154,065.11

交易次数

61

平均单价

2,525.66

最近交易

2023/02/09

BH INTERNATIONAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BH INTERNATIONAL CO., LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 154,065.11 ,累计 61 笔交易。 平均单价 2,525.66 ,最近一次交易于 2023/02/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-08 CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI Số 1 HảI DươNG Hạt Corundum nâu ( Brown fused alumina) (F80) dùng cho đá mài chất dính nhựa, nhà sx: BH INTERNATIONAL. Mới 100% 2.00TNE 1380.00USD
2020-08-08 CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI Số 1 HảI DươNG Cacbit silic đen( black silicon carbide) (F30)dùng cho đá gốm, nhà sx:BH INTERNATIONAL. Mới 100% 1.00TNE 1320.00USD
2020-08-08 CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI Số 1 HảI DươNG Ty chuôi có vai bằng thép được gắn vào đá đầu mài để mài các góc cạnh nhỏ của các sản phẩm sắt thép, kích thước: phi 6.5mm, dài 47mm, nsx: BH. Mới 100% 20000.00PCE 660.00USD
2020-08-08 CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI Số 1 HảI DươNG Hạt Corundum nâu ( Brown fused alumina) (F30) dùng cho đá mài chất dính nhựa, nhà sx: BH INTERNATIONAL. Mới 100% 16.00TNE 12720.00USD
2020-06-06 CôNG TY Cổ PHầN Đá MàI Số 1 HảI DươNG Vòng đệm (không có ren) B125-180 của đá mài bằng thép, Kt(đường kính ngoài x đường kính trong x cao): 37x22.3-22.5x5.5mm nsx: BH. Mới 100% 200000.00PCE 984.00USD
2023-02-09 CUTWELL ABRASIVES PRIVATE LIMITED Granules, of pig iron, spiegeleisen, iron or steel (excl. granules of ferro-alloys, turnings and filings of iron or steel, certain small calibre items, defective balls for ball-bearings): Other STEEL SHOTS S550 3000.00KGS 2169.17USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15