中国
SHANGHAI CUNHONG MARINE LIFESAVING APPLIANCE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
111,103.50
交易次数
26
平均单价
4,273.21
最近交易
2021/01/09
SHANGHAI CUNHONG MARINE LIFESAVING APPLIANCE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI CUNHONG MARINE LIFESAVING APPLIANCE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 111,103.50 ,累计 26 笔交易。 平均单价 4,273.21 ,最近一次交易于 2021/01/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-20 | CôNG TY TNHH ĐồNG ĐạT PHáT | Ống thép không gỉ loại 316L, tạo hình bằng phương pháp đúc, không hàn nối, có mặt cắt ngang hình tròn, dày 1.2mm, đường kính ngoài 10mm, dùng làm ống điều khiển đóng mở van bằng áp lực dầu.Mới 100% | 2800.00MTR | 22400.00USD |
2021-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT HàNG HảI MINH HảI | Phao tròn cứu sinh 2.5 kg, model:YY5556-I, nhãn hiệu Dingxiang, kt: 720x456x110 mm, dùng để cứu sinh cho người rơi xuống nước, NSX: Jiangsu Dingxiang Marine Equipment Co., Ltd, hàng mới 100%. | 220.00PCE | 2860.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT HàNG HảI MINH HảI | Quần áo chống cháy, nhãn hiệu: Jianghai, kiểu loại: DTXF-93-I, NSX: Dongtai City Jianghai Lifesaving & Fire - fighting Equipment Co., Ltd, Hàng mới 100%. | 6.00PCE | 540.00USD |
2021-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT HàNG HảI MINH HảI | Phao bè tự thổi,sức chở 16 người, nhãn hiệu: Cunhong,model: CHF-D-16,dùng để cứu sinh cho tàu thủy lúc tàu đắm, bằng cao su, NSX: Shanghai Cunhong Marine Lifesaving Appliance Co., Ltd, hàng mới 100%. | 2.00PCE | 3400.00USD |
2021-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT HàNG HảI MINH HảI | Phao bè tự thổi,sức chở 15 người, nhãn hiệu: Cunhong,model: CHF-D-15, dùng để cứu sinh cho tàu thủy lúc tàu đắm, bằng cao su, NSX: Shanghai Cunhong Marine Lifesaving Appliance Co., Ltd, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 1655.00USD |
2021-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT HàNG HảI MINH HảI | Dây ném nổi (dây bện), dùng để buộc vào phao tròn cứu sinh, nhãn hiệu: Cunhong, 30m/cuộn, NSX: Shanghai Cunhong Marine Lifesaving Appliance Co., Ltd, hàng mới 100% | 100.00ROL | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |