中国

SHENZHEN JCA CHANNEL-TECH CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

237,039.90

交易次数

98

平均单价

2,418.77

最近交易

2021/08/18

SHENZHEN JCA CHANNEL-TECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHENZHEN JCA CHANNEL-TECH CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 237,039.90 ,累计 98 笔交易。 平均单价 2,418.77 ,最近一次交易于 2021/08/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-06-25 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ & THôNG TIN THôNG MINH VIệT NAM Thiết bị kiểm soát an ninh đường bộ để kiểm soát ra vào có kết nối với đầu đọc thẻ, nguồn 220V/50HZ, chất liệu bằng thép không gỉ, hiệu JCA, model: JCA-S02BS, kích thước: 420*450*980mm, Hàng mới 100% 2.00PCE 986.00USD
2019-06-25 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ & THôNG TIN THôNG MINH VIệT NAM Barrier dạng cổng xoay 3 càng. để kiểm soát ra vào có kết nối với đầu đọc thẻ, nguồn 220V/50HZ, chất liệu bằng thép không gỉ, hiệu JCA, model: JCA-Y04BS, kích thước: 1200*300*1000mm, Hàng mới 10 17.00PCE 10455.00USD
2019-07-03 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ & THôNG TIN THôNG MINH VIệT NAM Thiết bị an ninh đường bộ để kiểm soát ra vào có kết nối với đầu đọc thẻ, nguồn 220V/50hz , chất liệu bằng thép không gỉ, hiệu JCA, model JCA-Y01BD, kích thước 1270*380*1160mm, hàng mới 100% 4.00PCE 1360.00USD
2019-06-25 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ & THôNG TIN THôNG MINH VIệT NAM Barrier dạng cổng xoay 3 càng,kiểm soát ra vào có kết nối với đầu đọc thẻ, nguồn 220V/50HZ, chất liệu bằng thép không gỉ, hiệu JCA, model: SFB-03D, kích thước: 1200*300*980mm, Hàng mới 100% 8.00PCE 4784.00USD
2019-11-04 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ & THôNG TIN THôNG MINH VIệT NAM Thiết bị an ninh đường bộ Flap Barrier để kiểm soát ra vào có kết nối với đầu đọc thẻ, nguồn 220V/50HZ, chất liệu bằng thép không gỉ, hiệu JCA, model: JCA-Y01BS, KT: 1200*300*980mm, Hàng mới 100% 1.00PCE 580.00USD
2019-06-25 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ & THôNG TIN THôNG MINH VIệT NAM Thiết bị kiểm soát an ninh đường bộ để kiểm soát ra vào có kết nối với đầu đọc thẻ, nguồn 220V/50HZ, chất liệu bằng thép không gỉ, hiệu JCA, model: JCA-Y04BD, kích thước: 1200*300*1000mm, Hàng mới 10 4.00PCE 1796.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15