中国
NANNING XINGESHAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
104,373.24
交易次数
37
平均单价
2,820.90
最近交易
2025/01/02
NANNING XINGESHAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANNING XINGESHAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 104,373.24 ,累计 37 笔交易。 平均单价 2,820.90 ,最近一次交易于 2025/01/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-10 | NHAT MINH NEW TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Contactless magnetic card, unwritten type, code: N050030L2U (without civil cryptographic function). Brand: Nanning Xingeshan Electronic Technology Co., Ltd. New 100% | 37658.00Pieces | 1431.00USD |
2021-09-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ IT NAM VIệT | Thẻ RFID bằng giấy, Item: L027097F1U không model, không hiệu, kích thước: 96x27mm, dùng trong hệ thống kiểm soát hàng hóa, không có nguồn điện, không có chức năng MMDS, mới 100% - RFID Label | 20000.00PCE | 878.00USD |
2021-07-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ IT NAM VIệT | Thẻ RFID bằng giấy, Item: L100100J3U Model: AH- 9654, hiệu Alien H9, kích thước: 100*100mm, dùng trong hệ thống kiểm soát hàng hóa, không có nguồn điện, không có chức năng MMDS, mới 100% - RFID Label | 50.00PCE | 7.13USD |
2022-01-06 | CTY TNHH TM DV IT NAM VIỆT | “Smart cards” Paper RFID cards, Item: L100100J1U Model: AH- 9640, Alien H3 Brand, Size: 100 * 100mm, Used in goods control system, No power source, No MMDs function, 100% new - RFID Label | 372000.00PCE | 21576.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH SMARTID | Thẻ Proximity L070010D1U (chưa nạp dữ liệu) dùng cho đầu đọc thẻ. Hãng SX: XinGeShan. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 2100.00USD |
2021-08-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ IT NAM VIệT | Thẻ RFID bằng giấy, Item: L100100J1U Model: AH-9640, hiệu Alien H3, kích thước: 100*100mm, dùng trong hệ thống kiểm soát hàng hóa, không có nguồn điện, không có chức năng MMDS, mới 100% - RFID Label | 60000.00PCE | 4122.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |