中国
WUXI BLUE CLEAN FILTER EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
50,129.48
交易次数
359
平均单价
139.64
最近交易
2025/04/18
WUXI BLUE CLEAN FILTER EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI BLUE CLEAN FILTER EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 50,129.48 ,累计 359 笔交易。 平均单价 139.64 ,最近一次交易于 2025/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-19 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: 3200-20A , lưu lượng: 5Micron.NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 100.00USD |
2021-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: G60 - H G60 - H / EA60 - H , lưu lượng: 0.01Micron.NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 101.20USD |
2020-08-19 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: FGO.00875P, 0875E - P , lưu lượng: 3Micron.NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 135.70USD |
2020-08-19 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: K430-AA, DMH K430-AA , lưu lượng: 0.01Micron.NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 29.46USD |
2020-08-19 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: XY-10, XY-10.NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 15.00PCE | 192.90USD |
2020-08-19 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: T20H, EAT20H, 882EA55H , lưu lượng: 0.01Micron.NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 33.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |