中国
GUANGXI PINGXIANG CHANGHE TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,250,453.50
交易次数
4,499
平均单价
3,389.74
最近交易
2024/12/31
GUANGXI PINGXIANG CHANGHE TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CHANGHE TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 15,250,453.50 ,累计 4,499 笔交易。 平均单价 3,389.74 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-30 | CONG TY CO PHAN THUONG MAI CONG NGHIEP MO QUANG NINH | Bu lông M20x55 (gồm bu lông, ê cu, vòng đệm), mã hiệu: GB/5782, đường kính ngoài thân 20mm, dài 55mm, bằng sắt, có ren, dùng để vít kim loại, mới 100% | 20.00SET | 39.00USD |
2022-05-14 | VIETDUONG E&E CO LTD | Powered by electric motor Pa lăng cáp điện, tải trọng nâng 5 tấn, chiều cao nâng 9 m, ký hiệu: CD1 , công suất: 7,5kw, hãng: HUIDA, dạng di chuyển, hàng mới 100% | 6.00SET | 4234.00USD |
2022-06-24 | HA LINH CONSTRUCTION MACHINE EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Other Ống cao áp (Thẳng-thẳng) 380/230 KJRB2-10, bằng cao su lưu hóa đã được gia cố bằng vật liệu dệt, đã gắn đầu ghép nối, đường kính 10mm, dài 230mm, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp, mới 100% | 185.00PCE | 585.00USD |
2022-06-24 | CONG TY CO PHAN THUONG MAI CONG NGHIEP MO QUANG NINH | Other Gioăng hình trống ZHF J04-13, dạng vòng đệm bằng cao lưu hóa không gia cố, không xốp, phi 13mm, mới 100% | 500.00PCE | 4585.00USD |
2022-06-30 | CONG TY CO PHAN THUONG MAI CONG NGHIEP MO QUANG NINH | Other Khóa (van) một chiều DS10A, kích thước (55x65x180)mm, đường kính trong 10mm, bằng sắt, dùng trong truyền động dầu thủy lực cho giá khung, mới 100% | 70.00PCE | 2583.00USD |
2022-08-08 | PHU HAI BAC NINH MANUFACTURING AND TRADING CO., LTD | Plates, sheets and strip Green foam T50 (sheet form), size: 380*300*12*10mm, made of foam rubber used to protect the knife (sheet = PCS, 1 box is 24 pcs), new goods 100% | 36.00UNK | 1260.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |