中国
GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
102,991,629.96
交易次数
689
平均单价
149,479.87
最近交易
2025/06/04
GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 102,991,629.96 ,累计 689 笔交易。 平均单价 149,479.87 ,最近一次交易于 2025/06/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ 2020, hàng rời, mới 100%. NSX: 03/2021, HSD: 03/2022.Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 366.60TNE | 161304.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY TNHH BIA CARLSBERG VIệT NAM | Malt (chưa rang) dùng để sản xuất bia. | 360.87TNE | 162355.40USD |
2020-06-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2019, hàng rời. NSX: Tháng 05/2020; HSD: Tháng 05/2021. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 99.99TNE | 44995.50USD |
2019-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ 2018, hàng rời . Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 127.08TNE | 59600.52USD |
2019-06-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2018, hàng rời. NSX: Tháng 5/2019; HSD: Tháng 5/2020. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 151.34TNE | 77183.40USD |
2021-04-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ 2020, hàng rời, mới 100%. NSX: 03/2021, HSD: 03/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 200.24TNE | 90708.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |