中国
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,472,617.08
交易次数
833
平均单价
49,787.06
最近交易
2025/04/24
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 41,472,617.08 ,累计 833 笔交易。 平均单价 49,787.06 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-02 | CôNG TY TNHH NộI THấT GLORY VIệT NAM | Chất lỏng Polymer Polyol LEP-5631D,dùng làm nguyên liệu chính dùng trong sx mút xốp,dạng lỏng nguyên sinh,(CAS:9082-00-2:Glycerol,propylene oxide,ethylene oxide polymer>= 99.5%,Antioxidant<0.4%) | 21960.00KGM | 61707.60USD |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH XIN HUI | POLYMER POLYOL LHS-50(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile), trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn, dạng lỏng, sản xuất mút. | 21000.00KGM | 33390.00USD |
2021-04-13 | CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU | POLYETHER POLYOL LEP-330N, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Thành phần cụ thể như MSDS đính kèm. Hàng mới 100% | 110000.00KGM | 316800.00USD |
2022-01-14 | INDOCHINE FOAMTECH CO LTD | Other Polymer polyol LHS-50 (crushed) (CAS: 9003-54-7; 9082-00-2) --- Raw materials used in foam foam production. 100% new products -, Commitment ingredients Not containing HCFC-141B | 69040.00KGM | 149472.00USD |
2023-03-17 | GLORY(VIETNAM) INDUSTRY COMPANY LTD | Mixture of Polyether polyol&Conpolymer Styrene-acrylonitrile, liquid form, content ratio Polyether polyol&Conpolymer Styrene-acrylonitrile1:1(POLYMER POLYOL LHS-100),(PTPL:79/KD3-TH,14/01/21);KD.HC. LHS-100 | 23000.00Kilograms | 33580.00USD |
2019-10-10 | CÔNG TY TNHH VậT LIệU MớI HONGCHENG | Polyemer polyol nguyên sinh, dạng lỏng- POLYMER POLYOL LHS-100, dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%. | 22000.00KGM | 33550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |