中国
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,880,297,580.66
交易次数
20,608
平均单价
382,390.22
最近交易
2025/03/20
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,880,297,580.66 ,累计 20,608 笔交易。 平均单价 382,390.22 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-24 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TíN PHáT VIệT | Ống giảm bằng sắt, không hàn, không nối, lắp cố định vào ống thẳng 3m. kích thước dài 500mm, đường kính 125mm, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.45%. Hàng mới 100% do TQSX | 10.00PCE | 691.90USD |
2019-11-13 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ VIệT ý | Bản lề cửa sổ bằng hợp kim sắt, Rộng khoảng 5cm, dài khoảng 12cm, dùng trong xây lắp cửa,không hiệu,sx tại GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100% | 2600.00PCE | 390.00USD |
2019-05-25 | CôNG TY TNHH MTV TM Và NôNG NGHIệP KAH | Linh kiện máy gặt không đồng bộ: Đèn làm bằng nhựa và sắt dùng để thắp sáng máy . Mã hàng: DC156. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 200.00USD |
2019-05-16 | CôNG TY TNHH MTV TM Và NôNG NGHIệP KAH | Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Trục làm bằng sắt dùng để lắp bộ phận chuyển động của máy. Mã hàng: ZD216. Hàng mới 100% | 10.00KGM | 11.00USD |
2020-09-09 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM | Tấm ốp trần nhà bằng nhôm hợp kim+thép,đã sơn phủ trắng,gấp mép,chưa đục lỗ,chưa gia công hoa văn.Kích thước(195*195*45)mm+-10%.(0.3 kg/cái).Mới 100% | 480.00PCE | 360.00USD |
2019-11-11 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TíN PHáT VIệT | Bàn đảo bê tông, dùng để lắp vào trục bàn đảo bê tông (phụ tùng bơm bê tông). Kích thước: dài 30cm, đường kính 28cm. Hàng mới 100% do TQSX | 5.00PCE | 280.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |