中国
ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,121,130.00
交易次数
91
平均单价
34,298.13
最近交易
2025/04/12
ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,121,130.00 ,累计 91 笔交易。 平均单价 34,298.13 ,最近一次交易于 2025/04/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-28 | DUCDUNG COMPANY LTD | For extruding plastics Pl.astic extruder model SJ-L150-22 screw diameter 150mm, shaft length 2200mm power 22-52 kW, nsx:ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD,100% new | 1.00Set | 51200.00USD |
2025-04-08 | CÔNG TY TNHH ĐỨC DUNG | PP bag weaving machine with motor. Model: SJ-FYB1100-4. Weaving width 550-1100mm. Operated by 380V/4Kw electricity, brand: SANLONG, manufacturer: ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD. 100% new. | 2.00SET | 13550.00USD |
2022-02-15 | CÔNG TY KHANG VĨNH PHONG PHÚ HÀ NAM | For extruding plastics Plastic Extruder Model SJ-L150-22 150mm screw diameter, 2200mm electric shaft length 55 kW, NSX: Zhejiang Sanlong Universal Machinery CO., LTD, year SX: 2021, 100% new | 2.00SET | 189200.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH ĐứC DUNG | Máy đùn nhựa model SJ-L150-22 đường kính trục vít 150mm, chiều dài trục 2200mm công suất điện 45/55kW, nsx:ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD,mới 100% | 1.00SET | 45000.00USD |
2025-04-12 | CÔNG TY TNHH ĐỨC DUNG | PP bag weaving machine with motor. Model: SJ-FYB750-4. weaving width 350-750mm. operated by 380V/2.7Kw electricity, brand: SANLONG, manufacturer: ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD. 100% new. | 10.00SET | 39500.00USD |
2019-09-04 | CôNG TY TNHH ĐứC DUNG | Máy dệt khung cửi bốn thoi có động cơ. Model: SJ-FYB750-4.dệt khổ vải 750mm. Hoạt động bằng điện 380V/3Kw, hiệu SANLONG, nhà sx: ZHEJIANG SANLONG UNIVERSAL MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%. | 16.00SET | 60800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |