中国
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,219,404.54
交易次数
2,048
平均单价
9,384.47
最近交易
2025/08/08
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,219,404.54 ,累计 2,048 笔交易。 平均单价 9,384.47 ,最近一次交易于 2025/08/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SSS SR) khổ 370 mm, định lượng 17g/m2, chiều dài 9000m/cuộn, hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 5604.39KGM | 12385.70USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SMMS SF) khổ 240 mm, định lượng 13g/m2, chiều dài 7500m/cuộn (200 cuộn), hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 4680.00KGM | 10202.40USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SMMS SF) khổ 240 mm, định lượng 13g/m2, chiều dài 7500m/cuộn, hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 20007.00KGM | 46016.10USD |
2019-08-06 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ polyester filament, mã SSS SM, khổ 180mm, định lượng 18gsm, chiều dài 6000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 75600.00MTK | 3680.96USD |
2020-09-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SMMS HY) khổ 240 mm, định lượng 10g/m2, chiều dài 11000m/cuộn, hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 26.40KGM | 68.64USD |
2019-04-18 | CôNG TY TNHH CáT TườNG VIệT NAM | Vải không dệt từ 100% filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, định lượng 17 gsm, khổ 560mm. Hàng mới 100% | 1999.20KGM | 5097.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |