中国
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,534,981.75
交易次数
1,708
平均单价
10,266.38
最近交易
2025/05/05
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,534,981.75 ,累计 1,708 笔交易。 平均单价 10,266.38 ,最近一次交易于 2025/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-19 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ 100% polypropylene, mã SM SSS, khổ 410mm, định lượng 18gsm, chiều dài 7000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 525210.00MTK | 25572.47USD |
2020-01-16 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ polyester filament, khổ 170mm, định lượng 18gsm, chiều dài 6000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 399840.00MTK | 19088.36USD |
2020-05-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SMMS SF) khổ 240 mm, định lượng 13g/m2, chiều dài 7500m/cuộn, hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 11583.00KGM | 24092.64USD |
2019-05-15 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ polyester filament, khổ 380mm, định lượng 18gsm, chiều dài 7000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 1133160.00MTK | 57417.22USD |
2021-02-02 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ filament (100% POLYPROPYLENE SPUNBONDED NON WOVEN FABRICS), mã SSMMS SF,khổ 210mm,định lượng 13gsm,chiều dài 7500m/cuộn, hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 1424/TB-KĐ2 ngày 03/09/2019 | 623700.00MTK | 17108.09USD |
2020-01-03 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ polyester filament, khổ 180mm, định lượng 18gsm, chiều dài 6000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 52920.00USD | 2576.67USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |