中国
SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,237,576.50
交易次数
1,449
平均单价
20,177.76
最近交易
2023/10/21
SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT&EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT&EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 29,237,576.50 ,累计 1,449 笔交易。 平均单价 20,177.76 ,最近一次交易于 2023/10/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-15 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC HUY | Bệ xí liền khối màu trắng bằng sứ, tráng men, phụ kiện gồm nắp két nước bằng sứ và bộ xả, nắp bồn cầu và bệ ngồi bằng nhựa.Nhãn hiệu Royal Join, Model RA: 6691, kích thước705x395x790mm, mới 100% | 34.00PCE | 1506.88USD |
2020-08-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC HUY | Sen tắm bằng đồng mạ crom(gồm bát sen, dây sen, thanh trượt và van đóng mở ).kích thước 1260x300mm. Nhãn hiệu Royal Join, Model RA :9104, hàng mới 100% | 200.00PCE | 5482.00USD |
2020-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC HUY | Chậu rửa liền chân màu trắng bằng sứ, tráng men,nhãn hiệu Royal Join. Model RA: 203 kích thước 490x490x820mm. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 483.80USD |
2020-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC HUY | Vòi nước dùng cho chậu rửa, loại hai đường ống nước, chất liệu bằng hợp kim đồng,kích thước 265x230mm nhãn hiệu Royal Join, Model RA:9326, hàng mới 100%. | 36.00PCE | 715.68USD |
2020-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC HUY | Vòi nước gạt gắn tường ,loại một đường ống nước, chất liệu bằng hợp kim đồng, nhãn hiệu Royal Join, Model RA:022, hàng mới 100% | 450.00PCE | 1386.00USD |
2019-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC HUY | Bệ xí liền khối màu trắng bằng sứ, tráng men, phụ kiện gồm nắp két nước bằng sứ và bộ xả, nắp bồn cầu và bệ ngồi bằng nhựa.Nhãn hiệu Royal Join, Modem RA:6662,kích thước735x430x720 mm, hàng mới 100% | 19.00PCE | 841.89USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |