中国
WEIMEI IMPORT & EXPORT TRADE CO., LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,630,910.31
交易次数
4,982
平均单价
1,130.25
最近交易
2022/04/29
WEIMEI IMPORT & EXPORT TRADE CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIMEI IMPORT & EXPORT TRADE CO., LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,630,910.31 ,累计 4,982 笔交易。 平均单价 1,130.25 ,最近一次交易于 2022/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi Xếp hình, mã hàng: 1503, bằng nhựa, không dùng pin, hiệu: S, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, mới 100% | 15.00UNK | 1208.40USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi Xếp hình, mã hàng: SY1396, bằng nhựa, không dùng pin, 48 bộ/thùng, 356 chi tiết/bộ, hiệu: S, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, mới 100% | 5.00UNK | 401.15USD |
2020-10-21 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi Động vật các loại, mã hàng: FY-026, bằng nhựa, không dùng pin, 80 bộ/thùng, hiệu: không hiệu, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, mới 100% | 10.00UNK | 1040.90USD |
2021-03-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi Robot biến hình, mã hàng: 666-42, bằng nhựa và kim loại, có dùng pin, hiệu: YIN NUO TOYS, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, mới 100% | 10.00UNK | 872.70USD |
2020-10-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi thú bông Sâu đội lá, mã hàng: CSU098, bằng vải và bông, không dùng pin, kích thước: 60cm, hiệu: không hiệu, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, mới 100% | 1000.00PCE | 2000.00USD |
2021-02-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi Trang điểm, mã hàng: 666-85, bằng nhựa, không dùng pin, hiệu: không hiệu, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, mới 100% | 5.00UNK | 374.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |