中国
TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
64,055.19
交易次数
18
平均单价
3,558.62
最近交易
2024/08/23
TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO., LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 64,055.19 ,累计 18 笔交易。 平均单价 3,558.62 ,最近一次交易于 2024/08/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (782X960)mm, chất liệu thủy tinh, dùng để khảm lên tường, cửa đi..trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 270.26MTK | 1621.56USD |
2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (915X610)mm, chất liệu thủy tinh, dùng để khảm lên tường, cửa đi ...trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 55.82MTK | 334.92USD |
2021-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (915x610)mm, chất liệu thủy tinh, dùng để khảm lên tường, cửa đi ...trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 55.82MTK | 168.58USD |
2023-08-31 | CHUNG GLASS PRODUCTION&TRADING COMPANY LTD | Art glass used to decorate the door, many colors. Manufacturer: Taizhou Wanda Stained Glass Co.,Ltd. new 100%. Actual unit price= 16.14 USD | 3156.00Pieces | 50951.00USD |
2021-10-12 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (960x782)mm, chất liệu thủy tinh,dùng để khảm lên tường, cửa đi...,trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 388.87MTK | 1244.38USD |
2024-08-23 | INTERSEAS TRADERS | STAINED GLASS SHEET | 500.00KGS | 1576.53USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |