中国
QINGDAO HENGWEITAI TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,078,092.60
交易次数
64
平均单价
16,845.20
最近交易
2025/06/27
QINGDAO HENGWEITAI TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO HENGWEITAI TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,078,092.60 ,累计 64 笔交易。 平均单价 16,845.20 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-03-31 | CÔNG TY TNHH TIEMA | Automatic Oval screen printing machine, Brand HJD, model: HJD-A1, Voltage: 380V/5.2KW, used in garment industry, Manufacturer: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co., Ltd. (1SET=1PCE), Manufacturer: 2025, 100% new | 1.00SET | 17000.00USD |
2025-04-10 | CÔNG TY TNHH TIEMA | Automatic Oval screen printing machine, Brand HJD, model: HJD-A1, Voltage: 380V/12.2KW, used in garment industry, Manufacturer: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co., Ltd. (1SET=1PCE), Manufacturer: 2025, 100% new | 1.00SET | 61000.00USD |
2020-12-22 | CôNG TY TNHH HQ PRINTING | Máy in lụa tự động oval,nhãn hiệu HJD, model: HJD-A1, kích thước (27000x3200x1620)mm, công suất 10.6KW,điện áp 380V/50Hz, hàng máy có chi tiết tháo rời, dùng trong ngành công nghiệp may mặc, mới 100% | 1.00SET | 72000.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH TAM VIệT VIệT NAM | Máy phơi sáng dùng để phơi mẫu trên phim lên màn in, Hiệu HJD.Model: HJD-H202. Công suất 2 KW, 50 Hz, 220V/380V, hoạt động bằng điện, phục vụ trong nghành in ,năm sx 2020 .Máy đồng bộ, mới 100% | 1.00SET | 700.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH TIEMA | Máy ép nhiệt, nhãn hiệu HJD, model HJD-J405,kích thước 1800*980*1500mm, công suất 6kW.Dùng trong nghành công nghiệp may mặc,hàng mới 100% | 1.00SET | 450.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH TIEMA | Máy in bàn tự động , nhãn hiệu HJD, model: HJD-A5, kích thước: (700*1160)mm, công suất 3kw, hàng đồng bộ tháo rời. Dùng trong ngành công nghiệp may mặc, hàng mới 100% | 1.00SET | 5000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |