中国
ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,340,128.05
交易次数
422
平均单价
83,744.38
最近交易
2025/03/03
ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 35,340,128.05 ,累计 422 笔交易。 平均单价 83,744.38 ,最近一次交易于 2025/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-13 | PHO VUONG COMPANY LTD | Other Wound bandage with non-medicated glue Elasgo, size 20mm*60mm, 102 pcs/box, 10 boxes/bundle, 100 boxes/carton, brand:Elasgo, NSX:ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO., LTD, new 100 % | 10000.00Box/Bag/Pack | 4083.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY TNHH Y Tế BìNH MINH | Băng dính (dán) nền vải lụa EUROGOW, kích thước 5cmx5m, sử dụng 1 lần dùng trong điều trị vết thương y tế. Nhà sản xuất: Zhejiang Bangli Medial Products Co., Ltd. Hàng mới 100%. | 14040.00ROL | 4366.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế HảI NAM | Miếng dán lạnh, model KICHIDO, dùng trong y tế, kích thước 5x12cm, 02 miếng/túi, 3 túi/hộp, 100 hộp/thùng,1UNK=1hộp,ko tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất, hsx:Huaian Angle Medical Instruments,mới 100% | 20000.00UNK | 8000.00USD |
2023-10-19 | AN PHU KHANG TRADING COMPANY LTD | Other Rolled OPP tape has an adhesive layer that is not coated or impregnated with pharmaceuticals. Dimensions 9.0cm*2000m, Weight: 40g/m2. Manufacturer: ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD, used for pasting. New 100% | 16.00Roll | 572.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH PHố VươNG | Băng dính vết thương có lớp keo mỏng không tẩm thuốc Elasgo,kích thước 19mm*72mm, 100 pcs/hộp,10 hộp/bó, 100 hộp/carton, hiệu:Elasgo, NSX:ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO., LTD,mới 100% | 5000.00UNK | 2015.00USD |
2023-03-27 | TAT THANH PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Medical adhesive tape, 102 pcs/1 box, 100 boxes/1 ctns, medical use. SKU: 72mm x 19mm- Wingo. HSX: Zhejiang Bangli Medical Products Co.,Ltd/China. New 100% | 2400.00Box/Bag/Pack | 994.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |