中国
SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
162,524.00
交易次数
85
平均单价
1,912.05
最近交易
2021/10/22
SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI KUANGFU INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 162,524.00 ,累计 85 笔交易。 平均单价 1,912.05 ,最近一次交易于 2021/10/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-24 | CôNG TY TNHH MTV XNK ANH TRầN | Chăn seo giấy dùng trong công nghiệp sản xuất giấy dạng cuộn liền đầu, loại dệt, khổ 1m ~ 7m, 700gr/m2 ~ 800gr/m2(hàng mới 100%) | 1245.00KGM | 2490.00USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK HùNG PHáT | LK thay thế dùng cho máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô: Máng hứng bột, nước bằng inox, KT (300 x 16 x 13)cm +-10%, nhãn hiệu SX model SX - XSX (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017) | 5.00PCE | 50.00USD |
| 2021-01-25 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ NGọC VâN | Máy cắt giấy vệ sinh, nhãn hiệu KF model KF - DHXQZJ (7.5KW - 380V) dùng trong ngành CNSX giấy (hàng đã qua sử dụng sx năm 2017) | 1.00PCE | 1200.00USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK HùNG PHáT | LKTT cho máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô: Lô ép giấy bằng thép, KT (phi 90 x 240)cm +-10%, nhãn hiệu SX model SX - JZJ, có khung giá, bi gối đi kèm (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017) | 1.00PCE | 1000.00USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK HùNG PHáT | LKTT cho máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô Lô sấy bằng thép, KT (phi 250x240)cm+-10%, nhãn hiệu SX model SX-HG có bi gối và khung giá đỡ,bánh răng đi kèm (hàng đã qua sử dụng, sx 2017) | 1.00PCE | 7000.00USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK HùNG PHáT | LKTT cho máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô Lô ép giấy bằng thép kết hợp cao su KT(phi 45x240)cm +-10%, nhãn hiệu SX model SX-FG có khung giá,bi gối đi kèm (hàng đã qua sử dụng, sx 2017) | 1.00PCE | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |