中国
LUOHE MADLINE HYDRAULIC FLUID CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
77,929.70
交易次数
70
平均单价
1,113.28
最近交易
2020/07/03
LUOHE MADLINE HYDRAULIC FLUID CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUOHE MADLINE HYDRAULIC FLUID CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 77,929.70 ,累计 70 笔交易。 平均单价 1,113.28 ,最近一次交易于 2020/07/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại trơn , mã SAE 100R2AT 3/4". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 206.00MTR | 459.38USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại trơn , mã SAE 100R2AT 5/16". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 878.00MTR | 886.78USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại trơn , mã SAE 100R2AT 3/4". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 206.00MTR | 459.38USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại sần , mã SAE 100R2AT 1-1/2". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 300.00MTR | 1311.00USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại trơn , mã SAE 100R6 3/8". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 2409.00MTR | 1758.57USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại sần , mã EN 856-4SH 1". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 500.00MTR | 2575.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |