中国
ZELONG(SHANDONG) ELECTRIC CONTROL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
590,202.00
交易次数
33
平均单价
17,884.91
最近交易
2021/11/09
ZELONG(SHANDONG) ELECTRIC CONTROL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZELONG(SHANDONG) ELECTRIC CONTROL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 590,202.00 ,累计 33 笔交易。 平均单价 17,884.91 ,最近一次交易于 2021/11/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP AN THịNH PHáT THủ Đô | Bộ phận của máy cào SGZ-630: Cầu máng cào bằng thép nối đuôi máy luồng thu hồi thuộc máy cào thu hồi dùng trông hầm lò, kt( 2305*1025*1471)mm. NSX: SHANDONG XINDING MACHINERY CO.,LTD, mới 100%. | 1.00PCE | 41052.00CNY |
2021-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP AN THịNH PHáT THủ Đô | Cút nối chếch 135 độ J KL-25 bằng sắt, không ren, không hàn giáp mối, dùng nối các cột giàn chống trung gian trong hầm lò,đk trong 25mm, dài 40mm NSX: SHANDONG XINDING MACHINERY CO.,LTD, mới 100%. | 20.00PCE | 1880.00CNY |
2021-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP AN THịNH PHáT THủ Đô | Bộ phận của máy cào SGZ-630: Cầu máng cào bằng thép nối đầu số1 luồng trước gương thuộc đầu máy trước gương,dùng trong hầm lò, Kt:(1700*485*788)mm. NSX: SHANDONG XINDING MACHINERY CO.,LTD, mới 100% | 1.00PCE | 39055.00CNY |
2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP AN THịNH PHáT THủ Đô | Ống chịu áp lực KJR 10-4SP-530-2400(T-T) bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 2.4m, đường kính trong 10mm, mới 100%. | 288.00PCE | 31392.00CNY |
2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP AN THịNH PHáT THủ Đô | Khớp nối 3 đầu ống cao su thủy lực, bằng sắt, ký hiệu KJ 3-10, không có ren, không hàn giáp mối, ĐK trong 10mm, dùng trong hầm lò, NSX: HENGSHUI YINLI RUBBER PRODUCTS CO., LTD, mới 100%. | 35.00PCE | 980.00CNY |
2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP AN THịNH PHáT THủ Đô | Ống chịu áp lực KJR 10-4SP-530-400(T-C) bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.4m, đường kính trong 10mm, mới 100%. | 168.00PCE | 8400.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |