SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,112,859.51
交易次数
210
平均单价
10,061.24
最近交易
2022/09/14
SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO., LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,112,859.51 ,累计 210 笔交易。 平均单价 10,061.24 ,最近一次交易于 2022/09/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-25 | CôNG TY TNHH THể THAO THIêN TRườNG | Tấm trải sàn thể thao dạng cuộn A-65145 (gồm phụ kiện: băng dính 2 mặt, dây hàn), chất liệu PVC, kích thước 1500x180x0.45cm. Nhà sản xuất ENLIO, hàng mới 100% | 108.00MTK | 486.00USD |
2020-06-26 | CôNG TY TNHH THể THAO THIêN TRườNG | Tấm trải sàn thể thao dạng cuộn A-65145 (gồm phụ kiện: băng dính 2 mặt, dây hàn), chất liệu PVC, kích thước 1500x180x0.45cm. Nhà sản xuất ENLIO, hàng mới 100% | 216.00MTK | 972.00USD |
2020-11-25 | CôNG TY TNHH THể THAO THIêN TRườNG | Tấm trải sàn thể thao dạng cuộn A-21345 (gồm phụ kiện: băng dính 2 mặt, dây hàn), chất liệu PVC, kích thước 1500x180x0.45cm. Nhà sản xuất ENLIO, hàng mới 100% | 1296.00MTK | 5832.00USD |
2020-01-20 | CôNG TY TNHH MôÊT THA NH VIêN THươNG MAÊI Và XâY DưÊNG THê THAO NGUYêN HUâN | Tấm trải sàn sân cầu lông bằng nhựa PVC dùng trong thể thao Model 21145, Size:1.8mW x15m Lx 4.5 mmT . Hàng mới 100%. | 648.00MTK | 3240.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Thiết bị dùng cho tập luyện thể chất: Tấm thảm trải bóng bàn PVC, model: A-14145,dạng tấm rời để ghép,dài 15m,rộng 1.8m,dày 4.5mm, loại tự dính, nsx: Shijiazhuang Enlio Plastic Product Co.Ltd,mới 100% | 1350.00MTK | 6750.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Thiết bị dùng cho tập luyện thể chất: Tấm thảm trải bóng bàn PVC, model: A-14145,dạng tấm rời để ghép,dài 15m,rộng 1.8m,dày 4.5mm, loại tự dính, nsx: Shijiazhuang Enlio Plastic Product Co.Ltd,mới 100% | 1350.00MTK | 6750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |