中国
SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
113,283.36
交易次数
35
平均单价
3,236.67
最近交易
2021/01/29
SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 113,283.36 ,累计 35 笔交易。 平均单价 3,236.67 ,最近一次交易于 2021/01/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư DKT VIệT NAM | Tấm trải sàn thể thao bằng nhựa PVC,dạng cuộn,không tự dính, model:A-28160. Kích thước:1.8m x 15m x 15 cuộn, dày 6.0mm. Nhà sản xuất Shijiazhuang Enlio Plastic Products Co.,LTD.hàng mới 100% | 405.00MTK | 3442.50USD |
2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN TRUNG KHOA NGUYễN SPORT | Thảm trải sàn môn bóng chuyền (Y-46170), chất liệu PVC, màu xanh nước biển, kích thước 22m x 1.8m x 27 cuộn, SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1069.20MTK | 14968.80USD |
2020-01-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư DKT VIệT NAM | thảm trải sàn thể thao bằng nhựa pvc không tự dính Model A-14145. Dày 4,5mm. Kích thước 1,8mx15mx12 cuộn. Nhà sản xuất Enlio mới 100% | 324.00MTK | 2160.00USD |
2020-05-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư DKT VIệT NAM | Tấm trải sàn thể thao bằng nhựa PVC,dạng cuộn,không tự dính, model:A-29160. Kích thước:1.8m x 15m x 40 cuộn, dày 6.0mm. Nhà sản xuất Enlio. mới 100% | 1080.00MTK | 9180.00USD |
2019-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư DKT VIệT NAM | Tấm trải sàn thể thao bằng nhựa PVC,dạng cuộn,không tự dính, model:A-28160. Kích thước:1.8m x 15m x 15 cuộn, dày 6.0mm. Nhà sản xuất Shijiazhuang Enlio Plastic Products Co.,LTD.hàng mới 100% | 405.00MTK | 3442.50USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư DKT VIệT NAM | Dây nhựa PVC dùng để cố định thảm,không có chức năng tự dính,không xốp,chưa được kết hợp với các vật liệu khác, Kt: 50m/cuộn, hàng FOC,NSX:enlio, mới 100% | 9.00ROL | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |