中国
PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,042,961.67
交易次数
24,061
平均单价
1,872.03
最近交易
2024/12/31
PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 45,042,961.67 ,累计 24,061 笔交易。 平均单价 1,872.03 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-07-24 | HONG NGOC TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm PK coupler of hydraulic hose: High quality steel hydraulic connector. Flange 51 straight 1-1/4'''' . not welded, flanged, threadless, inner less than 15cm, 100% new | 300.00Set | 2400.00USD |
2023-09-10 | TIEN PHONG VIET NAM XNK JOINT STOCK COMPANY | Electrically operated Máy chiên nhúng đôi, dùng trong công nghiệp thực phẩm, công suất: 18kW*2, 380V/50hz/380V/50Hz,dung tích: 28L*2, kí hiệu: DF30-2A. NSX: Guangzhou AnJou Co., Ltd. Mới 100% | 2.00Pieces | 3086.00USD |
2023-09-21 | HOANG PHAT LTD CO LTD | Xe đạp 2 bánh dành cho trẻ em, hiệu XAMING (loại không có động cơ,khung xe và vành xe bằng thép hợp kim,có giỏ và 2 bánh phụ,KT vành 16inch,chiều cao yên 49 cm).Hàng mới 100% | 245.00Pieces | 4092.00USD |
2023-09-01 | MAI LINH BIKE IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | Furniture of plastics Xe tập đi loại 6 bánh cho bé bằng nhựa + sắt, dùng pin có thêm chưc năng phát nhạc,1 chỗ ngồi bọc vải giúp trẻ tập đi an toàn,ký hiệu: 501,501T.Hàng mới 100%. | 150.00Pieces | 750.00USD |
2023-09-26 | HOANG PHAT LTD CO LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Children''s toy: 5-wheel swinging cart for babies made of ... | 420.00Pieces | 1260.00USD |
2023-09-10 | TIEN PHONG VIET NAM XNK JOINT STOCK COMPANY | Other Bàn dùng ngoài trời,chân và khung bằng thép hợp kim,mặt bàn bằng đá, KT đường kính 123cm, cao 74.5cm. NSX:Foshan Nanhai Shangshi Household Products Co., Ltd.Mới 100% | 1.00Pieces | 53.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |