中国
SHENZHEN HAILUTONG WIRE & CABLE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,334,478.07
交易次数
5,217
平均单价
1,214.20
最近交易
2025/03/18
SHENZHEN HAILUTONG WIRE & CABLE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN HAILUTONG WIRE & CABLE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,334,478.07 ,累计 5,217 笔交易。 平均单价 1,214.20 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SANGJIN VIệT NAM | Non-noise control signal wire (not used for telecommunications, multi-layer insulation: Paper and PVC) (Control Cable Cu) 16cx1.0mm2, 300V -500V voltage. 100% | 0.50KMTR | 1248.00USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HảI MINH PHáT | Cáp báo động có lưới chống nhiễu Shield Alarm Cable (Không dùng cho viễn thông, cách điện bằng nhiều lớp: giấy và pvc, lưới chống nhiễu) 22 AWG 2 Pair AL Foil, điện áp 300V-500V, Mới 100%. | 1.00KMTR | 415.76USD |
2021-12-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SANGJIN VIệT NAM | Dây tín hiệu điều khiển không lưới chống nhiễu(Không dùng cho viễn thông,cách điện bằng nhiều lớp: giấy và pvc)(Control Cable CU)20cx0.75mm2,điện áp 300V -500V.Mới 100% | 0.50KMTR | 1064.93USD |
2021-10-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SANGJIN VIệT NAM | Dây tín hiệu điều khiển không lưới chống nhiễu (Không dùng cho viễn thông, cách điện bằng nhiều lớp: giấy và pvc) (Control Cable CU) 3cx1.25mm2, điện áp 300V -500V. Mới 100% | 3.00KMTR | 1595.52USD |
2021-12-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SANGJIN VIệT NAM | Dây tín hiệu điều khiển không lưới chống nhiễu(Không dùng cho viễn thông,cách điện bằng nhiều lớp: giấy và pvc)(Control Cable CU)6cx1.5mm2,điện áp 300V -500V.Mới 100% | 3.00KMTR | 3870.00USD |
2021-12-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SANGJIN VIệT NAM | Dây tín hiệu đ.khiển có lưới chống nhiễu(Không dùng cho viễn thông,cách điện bằng nhiều lớp:giấy và pvc,lưới chống nhiễu)(Shielded Control Cable CU)8Cx1.5mm2,điện áp 300V - 500V.Mới 100% | 1.00KMTR | 1812.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |