中国
NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
80,614.00
交易次数
11
平均单价
7,328.55
最近交易
2019/08/07
NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 80,614.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 7,328.55 ,最近一次交易于 2019/08/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và AN TOàN ĐôNG Đô | Cuộn vòi chữa cháy bằng vải dệt, trong tráng cao su EPDM, đường kính 50mm, áp lực 16 bar, 20m /cuộn. Nhà sản xuất: NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD . Mới 100% | 500.00PCE | 12500.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và AN TOàN ĐôNG Đô | Chuông báo cháy thuộc hệ thống báo cháy. Nhà sản xuất: NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD . Mới 100% | 500.00PCE | 7000.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và AN TOàN ĐôNG Đô | Bình chữa cháy bằng bột ABC, đã nạp 2kg bột ABC, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (gồm loa, vòi phun). Model: MFZL2. Nhà sản xuất: NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100%. | 300.00PCE | 1800.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và AN TOàN ĐôNG Đô | Cuộn vòi chữa cháy bằng vải dệt, trong tráng PVC, đường kính 50mm, áp lực 16 bar, 20m /cuộn. Nhà sản xuất: NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD . Mới 100% | 500.00PCE | 12500.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và AN TOàN ĐôNG Đô | Bình chữa cháy bằng bột BC, đã nạp 4kg bột BC, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (gồm loa, vòi phun). Model: MFZ4. Nhà sản xuất: NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100%. | 104.00PCE | 676.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và AN TOàN ĐôNG Đô | Bình chữa cháy bằng bột ABC, đã nạp 4kg bột ABC, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (gồm loa, vòi phun). Model: MFZL4. Nhà sản xuất:NINGGUO NING''AN FIRE TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100%. | 1976.00PCE | 13832.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |