中国
SHANDONG DAIYIN TEXTILE GROUP SHARE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
48,069,723.98
交易次数
251
平均单价
191,512.84
最近交易
2025/05/30
SHANDONG DAIYIN TEXTILE GROUP SHARE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG DAIYIN TEXTILE GROUP SHARE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 48,069,723.98 ,累计 251 笔交易。 平均单价 191,512.84 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-01 | INDIGO TEXTILE (PVT) LTD | 16S SPUN POLYESTER 40D LYCRA WHITE DRAFT 3.25 TM 4.6 AS PER PROFORMA INVOICE NO. DYIT210624C DATED. 24062021 AND DYIT210624D DATED. 24062021 | 38102.40KG | 104591.68 |
2020-04-14 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PHONG PHú | Sợi bông( đơn) làm từ xơ chưa chải kỹ CVC12 (70/30)+40D gồm 68% cotton+29% polyester+3% spandex.Độ mảnh : 492.17 decitex, chi số met 20.32.Dùng trong ngành dệt may công nghiệp.Hàng mới 100% | 2200.28KGM | 6380.81USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PHONG PHú | Sợi bông(sợi đơn)làm từ xơ chưa chải kỹ CD16/75DT400+70D BLACK thành phần 71% cotton+23% polyester+6% spandex.Độ mảnh: 369.13 decitex, chi số met:27.09.Dùng trong ngành công nghiệp dệt may.Mới 100% | 107.92KGM | 698.24USD |
2019-08-28 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PHONG PHú | Sợi đơn chưa được chải kỹ CVC10(70/30)+40D (3.2) thành phần gồm 68.3%cotton+29.3%polyester+2.4%spandex. Độ mảnh: 590.6 decitex, chi số mét 16.93.Dùng trong ngành dệt may công nghiệp .Hàng mới 100% | 33.88KGM | 95.54USD |
2022-04-11 | INDIGO TEXTILE (PVT) LTD | Synthetic filament elastomeric yarn, single, untwisted or with a twist of <= 50 turns per metre ... ELASTOMERIC YARN 14/S SPUN POLYESTER +70D LYCRA WHITE DRAFT 3.6 TM-4.6 AS PER PROFORMA INVOICE NO. DYIT220209B DATED. 09022022 | 18937.72KG | 69341.35USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PHONG PHú | Sợi làm từ xơ staple polyeste TC16(65/35+40D thành phần 62% cotton+34% polyester+4% spandex.Độ mảnh : 369.13 decitex, chi số met:27.09.Dùng trong ngành công nghiệp dệt may.Hàng mới 100% | 126.52KGM | 342.87USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |