中国

GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

48,083,732.81

交易次数

6,438

平均单价

7,468.74

最近交易

2021/01/24

GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 48,083,732.81 ,累计 6,438 笔交易。 平均单价 7,468.74 ,最近一次交易于 2021/01/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-07-05 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Nhục thung dung (Thân) : Herba Cistanches (Cistanche salsa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 07/06/2019, HSD: 06/06/2021 200.00KGM 8826.00USD
2019-03-23 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Bạch thược (Rễ) : Radix Paeoniae lactiflorae,HSD:03/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Bozhou City Haomen Chinese Herbal Medicine Co.,Ltd 100.00KGM 409.00USD
2019-07-05 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Trúc diệp (Lá) : Folium Bambusae vulgaris (Phylostachy nigra ). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 07/06/2019, HSD: 06/06/2021 5.00KGM 33.75USD
2019-04-03 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Hồng hoa (Hoa) : Flos Carthami tinctorii,HSD:03/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Bozhou City Haomen Chinese Herbal Medicine Co.,Ltd 720.00KGM 14551.20USD
2019-04-03 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Trắc bách diệp (Cành, Lá) : Cacumen Platycladi,HSD:03/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Bozhou City Haomen Chinese Herbal Medicine Co.,Ltd 200.00KGM 310.00USD
2019-04-03 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Huyền sâm (Rễ) : Radix Scrophulariae,HSD:03/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Bozhou City Haomen Chinese Herbal Medicine Co.,Ltd 400.00KGM 1116.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15