中国

SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD CHINA

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,604,814,574.38

交易次数

93

平均单价

17,256,070.69

最近交易

2019/08/02

SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD CHINA 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,604,814,574.38 ,累计 93 笔交易。 平均单价 17,256,070.69 ,最近一次交易于 2019/08/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-06-12 CôNG TY TNHH MTV ĐứC LâM QUảNG TRị Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng. Kích thước:dài (1.8 - 3.2)m; rộng(0.6-0.7)m ;độ dày 1.4cm.Nhà sản xuất :FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD 1164.00MTK 6984.00USD
2019-03-21 CôNG TY TNHH MTV ĐứC LâM QUảNG TRị Đá Granite tự nhiên nguyên liệu dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng. Kích thước:dài (0.9- 3.0)m; rộng(0.3-.0.6)m ;độ dày (1.4-2.0 )cm.Nhà sản xuất :FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD 430.00MTK 2580.00USD
2019-05-08 CôNG TY TNHH MTV ĐứC LâM QUảNG TRị Đá ốp lát ( nhân tạo ) dạng tấm dựa trên chất kết dính hữu cơ dùng trong xây dựng.Kích thước dài (2.7) m; rộng(1.8) m; độ dày (1.4-2.0)cm. Nhà sản xuất FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD 280.00MTK 1596.00USD
2019-08-01 CôNG TY TNHH MTV ĐứC LâM QUảNG TRị Đá Marble tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng. Kích thước:dài (2.4-2.7)m; rộng(1.4-1.8)m ;độ dày (1.8)cm.Nhà sản xuất :FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD 214.00MTK 104036096.00VND
2019-04-04 CôNG TY TNHH MTV ĐứC LâM QUảNG TRị Đá Granite tự nhiên nguyên liệu dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng. Kích thước:dài (0.9- 3.0)m; rộng(0.3-.0.6)m ;độ dày (1.4-2.0 )cm.Nhà sản xuất :FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD 860.00MTK 5160.00USD
2019-03-27 CôNG TY TNHH MTV ĐứC LâM QUảNG TRị Đá ốp lát ( nhân tạo ) dạng tấm dựa trên chất kết dính hữu cơ dùng trong xây dựng.Kích thước dài (2.2-2.7) m; rộng(1.3-1.8) m; độ dày (1.4-2.0)cm. Nhà sản xuất FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD 500.00MTK 2850.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15