中国
GUANGZHOU BEST WAY TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,704.75
交易次数
14
平均单价
836.05
最近交易
2019/02/21
GUANGZHOU BEST WAY TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU BEST WAY TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,704.75 ,累计 14 笔交易。 平均单价 836.05 ,最近一次交易于 2019/02/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-02-21 | CôNG TY CP SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG NGHệ AN | Gương thủy tinh có khung bằng nhựa (dùng trong nội thất trang trí ).Kích thước 300mmx300mm.hàng mới 100%.Nhà sản xuất: Guangzhou best way trading .,ltd./ | 260.00PCE | 462.02VND |
| 2019-02-21 | CôNG TY CP SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG NGHệ AN | Núm tròn bằng inox (dùng để gắn trang trí trong nội thất).Kích thước:6mmx6mm.Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Guangzhou best way trading co.,ltd./ | 300.00PCE | 651.90VND |
| 2019-02-21 | CôNG TY CP SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG NGHệ AN | Tay nắm cửa bằng inox (dùng để bắt vào cánh cửa dùng trong nội thất ).kích thước:1200mmx40mm.Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Guangzhou best way trading co.,ltd | 260.00PCE | 612.88VND |
| 2019-02-21 | CôNG TY CP SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG NGHệ AN | Khối trang trí nội thất bằng plastic( dùng cho trang trí nội thất ). kích thước: (150-800)mmx(150-400)mmx(15-245)mm.Nhà sản xuất:Guangzhou best trading co.,ltd.Hàng mới 100%./ | 1457.00PCE | 3965.95USD |
| 2019-02-21 | CôNG TY CP SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG NGHệ AN | Tay nắm cửa bằng inox (dùng để bắt vào cánh cửa dùng trong nội thất ).kích thước:1200mmx40mm.Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Guangzhou best way trading co.,ltd | 260.00PCE | 612.04VND |
| 2019-02-21 | CôNG TY CP SảN XUấT, THươNG MạI Và XâY DựNG NGHệ AN | Gương thủy tinh có khung bằng nhựa (dùng trong nội thất trang trí ).Kích thước 300mmx300mm.hàng mới 100%.Nhà sản xuất: Guangzhou best way trading .,ltd./ | 260.00PCE | 462.11VND |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |