中国
GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
44,616,825.43
交易次数
26,269
平均单价
1,698.46
最近交易
2021/12/31
GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 44,616,825.43 ,累计 26,269 笔交易。 平均单价 1,698.46 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-30 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HOàNG LựC | Đèn pin cầm tay vỏ sắt sơn, sạc điện 220V hoặc dùng pin 1.5-5.0V, dùng bóng led 10W, kích thước dài 22cm+/-10%. Hiệu: Power Style (Ultrafire). Mới 100% TQSX | 180.00PCE | 270.00USD |
2019-10-31 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HIệU PHáT | Đèn ngủ vỏ nhựa dùng bóng Led, dùng điện 220V, công suất (0.1-1)W. Hiệu Lệ Huy, Led Energy Saving Night Ligh, MINGNIU, Xiangma, Night Light, TB, Jima, DP, Ya You, HONG JIAN, A TƯ. Mới 100% | 15060.00PCE | 753.00USD |
2019-11-23 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HIệU PHáT | Hoa giả (các loại cây, cây cỏ, hoa, cành, lá, rễ cây hoa, thân, cành, củ quả) chất liệu chính là vật liệu dệt, nhựa, giấy, sắt. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100% | 427.00KGM | 512.40USD |
2019-11-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư QT | Dụng cụ dán miệng túi PE/PP gia nhiệt bằng điện ( dùng tay). Hiệu PFS Model F-300. dùng điện: 110/220V/50/60Hz/220W. Mới 100%. | 20.00PCE | 28.00USD |
2019-03-15 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HIệU PHáT | Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi 220-240V/45W. Hiệu YIZHENG, OUYAL, JIERI, KALID, JIUSHUO, AIDUSON, SAO VIỆT, INTERHEAT. Mới 100% | 3000.00PCE | 480.00USD |
2019-12-29 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HIệU PHáT | Gọt bút chì vỏ nhựa lưỡi gọt bằng sắt hình con vật, hình đồ vật (180-200 cái/1kg). NSX: Dongguan handy plastic technology limited (Guangdong). Mới 100% | 103.00KGM | 154.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |