中国
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,298,499.52
交易次数
12,065
平均单价
2,013.97
最近交易
2025/04/20
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,298,499.52 ,累计 12,065 笔交易。 平均单价 2,013.97 ,最近一次交易于 2025/04/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-29 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK NAM HảI | Tấm xốp trải sàn từ nhựa tổng hợp, hiệu: chữ Trung Quốc, KT+-10%: (60*60)cm, nhà sản xuất: Suzhou Changyue Imp. & Exp. Co., Ltd, mới 100% | 1640.00PCE | 492.00USD |
2019-06-10 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK NAM HảI | Ghếcókhungbằnggỗcôngnghiệp,khôngtay vịn,khôngnânghạđộcao,không xoay,cóđệmmútbọcgiảdahoặcnỉ,KT:(60*60*80)cm+-10%,nhà sx: Guangzhou Ouzhan King Metal Steel Art Decoration Co., Ltd, mới 100% | 7.00PCE | 56.00USD |
2019-09-27 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK NAM HảI | Tủ đựng rượu bằng gỗ công nghiệp, để phòng khách, KT: (74*65*165)cm, +-10%, nhà sản xuất: Guangzhou Ouzhan King Metal Steel Art Decoration Co., Ltd, mới 100% | 1.00PCE | 35.00USD |
2019-11-26 | CôNG TY TNHH MTV XNK TâN PHú | Chiếu điều hòa cấu tạo gồm 2 lớp:lớp trên được dệt từ sợi giấy,lớp dưới bằng vải không dệt,KT(120x190)cm+-10cm,Hiệu: MENG LONG JIAJU, chenlinyouliangxijiagongchang, mới 100% | 110.00PCE | 225.50USD |
2019-01-24 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK LONG HảI | Móc dán tường treo đồ bằng nhựa kết hợp sắt, KT: (5*5)cm +-10%, nhà sản xuất: Zhongshan Jin Ou Hardware & Plastic Products Co., Ltd, mới 100% | 300.00KGM | 375.00USD |
2019-01-12 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK LONG HảI | Ghế bằng sắt đã mạ, có tay vịn, có nâng hạ độ cao, có xoay, có đệm mút bọc giả da hoặc nỉ, KT: (70*60*100)cm +-10%, nhà sản xuất: Guangzhou Ouzhan King Metal Steel Art Decoration Co., Ltd, mới 100% | 1.00PCE | 17.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |