中国
TOHO RUBBER (KUN SHAN) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,307.40
交易次数
34
平均单价
3,214.92
最近交易
2023/01/13
TOHO RUBBER (KUN SHAN) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOHO RUBBER (KUN SHAN) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 109,307.40 ,累计 34 笔交易。 平均单价 3,214.92 ,最近一次交易于 2023/01/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-06 | TOHO PRECISION(VIETNAM) CO LTD | Electrically operated Má.y mài. Dùng dể mài bề mặt con lăn cao su. Model:KONDO GLOSS-N450 điện Áp 200v công suất 5 kw .sr:50287,50840 hãng sx :Toyodasogo tsusho co.,ltd. Năm sx 2017. hàng đã qua sd | 2.00Set | 2500.00USD |
2023-01-06 | TOHO PRECISION(VIETNAM) CO LTD | For rubber Má.y đúc cao su. Dùng để gia công, sản xuất các sản phẩm bằng cao su. model :ASH-CMU-1.điện áp :100/200v. công suất :1.3 KW năm sx :2018. hãng sx :HAMADA SYSTEM.CO.,LTD.hàng đã qua sd | 1.00Set | 3150.00USD |
2023-01-06 | TOHO PRECISION(VIETNAM) CO LTD | For rubber, electrically operated Má.y nhào trộn nguyên liệu cao su. Dùng để gia công, sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Model: JKP533 điện áp 200V công suất 110 KW năm sx 2017 hãng sx : Pinle manufacturing co.ltd,hàng đã qua sd | 1.00Set | 3500.00USD |
2023-01-06 | TOHO PRECISION(VIETNAM) CO LTD | Other vacuum cleaners Du.st extraction equipment for rubber roller grinders, model : RB-003.voltage 380v, capacity 2.2 KW year of manufacture:2018 .hsx: Shenzhen Fuhuixin Environmental Protection Technology Co., Ltd. Used goods | 2.00Set | 6000.00USD |
2023-01-06 | TOHO PRECISION(VIETNAM) CO LTD | Electrically operated Má.y mài. Dùng dể mài bề mặt con lăn cao su. Model :MINAKUCHI MG-65-26T-S,điện áp:200V công suất 5.7KW,Sr :3036,hãng sx :Toyodasogo tsusho co.,ltd. Năm sx 2017. hàng đã qua sd | 1.00Set | 1250.00USD |
2022-12-15 | TOHO PRECISION(VIETNAM) CO LTD | Injection or compression types Me.tal injection mold for rubber mattress product T3685, size 360*310*250mm, used goods, no operating equipment attached | 5.00Set | 165.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |