中国
SHENZHEN XINWEISHENG IMP.AND EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,936,391.13
交易次数
302
平均单价
9,723.15
最近交易
2025/03/28
SHENZHEN XINWEISHENG IMP.AND EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN XINWEISHENG IMP.AND EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,936,391.13 ,累计 302 笔交易。 平均单价 9,723.15 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-26 | CôNG TY TNHH RAMMFO | Xe đạp học sinh loại 2 bánh, không gắn động cơ, kích thước vành 24 inch,MTB- 21S, chiều cao yên 70 cm - 90 cm, khung hợp kim nhôm, Model CK280, hiệu CYCLETRACK, xuất xứ China. hàng mới 100% | 100.00SET | 3180.00USD |
2020-01-08 | CôNG TY Cổ PHầN JAKIVA VIệT NAM | Bồn chứa nước nóng, model: WS150, dung tích: 150 lít, dạng thẳng đứng, chất liệu thép không gỉ, được tráng thiếc, đã được cách nhiệt, nhà sản xuất:SHENZHEN XINWEISHENG IMP.AND EXP.CO.,LTD, mới 100% | 3.00PCE | 525.00USD |
2023-03-01 | KIAN JOO CAN(VIETNAM) CO LTD | Other Steel milk can lid, diameter 72.1mm, thickness 0.35mm, weight 90-100mg, height 13.5+-0.15mm, outside with paint-TIN CAN COMPONENTS-Inside PLAIN. New 100% | 1100000.00Pieces | 19800.00USD |
2021-07-12 | CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM) | Nắp lon sữa bằng thép, đường kính 72.1mm, dày 0.35mm, kl 90-100mg, cao 14+-0.2mm, bên ngoài có phủ sơn-TIN CAN COMPONENTS. Hàng mới 100% | 800000.00PCE | 18000.00USD |
2021-06-22 | CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM) | Nắp lon sữa bằng thép, size 65mm#bottom, dày 0.35mm, kl 90-100mg, cao 14+-0.2mm,bên ngoài có phủ sơn-TIN CAN COMPONENTS (Hàng mới 100%) | 800000.00PCE | 18000.00USD |
2020-11-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHúC KHANG PHáT | Máy bơm nhiệt, model: 120JK, điện áp: 220v/1ph/50hz,công suất gia nhiệt:5,3kw, công suất tiêu thụ:1.5HP-1,25kw, nhà sản xuất:SHENZHEN XINWEISHENG IMP.AND EXP.CO.,LTD, hàng mới 100% | 3.00PCE | 1110.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |