日本
OGINO KOGYO CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,781,501.50
交易次数
5,012
平均单价
3,747.31
最近交易
2025/06/11
OGINO KOGYO CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,OGINO KOGYO CO LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 18,781,501.50 ,累计 5,012 笔交易。 平均单价 3,747.31 ,最近一次交易于 2025/06/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-23 | HUYNDAI KEFICO VN CO., LTD | Other RB43#& plastic tray with steel flange (to catch snails into the engine) (600x400x60 mm), rotating materials, used | 560.00PCE | 6944.00USD |
2022-06-06 | 未公开 | Soya sauce Nước tương đậu, HSX: Masuyamiso, 200ml/chai, HSD: 09/2022, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100% | 2.00UNA | 3.00USD |
2022-11-04 | OGINO PHILIPPINES CORPORATION | Articles of plastics and articles of other materials of heading 3901 to 3914, n.e.s (excl. goods of 9619) Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14: Other: Other: Other: DELIVERY BOX FOR PIPE JOINT (KR9P) | 未公开 | 13865.36USD |
2022-09-28 | 未公开 | Other Gas leak tester (fixed throttle type), steel, for metal product gas leaker/LM-1C(R2) 5.0ml/min 294kpa),nsx:COSMO INSTRUMENTS,100% brand new | 1.00PCE | 294.00USD |
2022-06-15 | 未公开 | Other Miếng đệm bằng nhựa, dùng cho máy rửa sản phẩm kim loại/ URFM-D11-V6-T6, nsx: MISUMI, mới 100% | 30.00PCE | 94.00USD |
2022-05-17 | OVT CO.,LTD | For metal working Lưỡi dao bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại trung tâm (phay mặt, khoan lỗ, ta rô) / PR1535 DA0970M-GM, nhà sx KYOCERA, mới 100% | 6.00PCE | 180.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |