中国
ZHEJIANG TAIFU PUMP CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,470,379.87
交易次数
3,169
平均单价
11,192.93
最近交易
2025/02/27
ZHEJIANG TAIFU PUMP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG TAIFU PUMP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 35,470,379.87 ,累计 3,169 笔交易。 平均单价 11,192.93 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Linh kiện của máy bơm nước ly tâm : vòng đệm ốc, có tác dụng phân tán đều lực siết của ốc lên bề mặt thiết bị,giảm xước phần thân thiết bị khi vặn ốc, hàng mới 100%( hàng F.O.C) | 5.00PCE | 未公开 |
2020-08-27 | CôNG TY TNHH ZHEJIANG TAIFU PUMP VIệT NAM | Máy bơm ly tâm (hoả tiễn)thả chìm dưới nước,1chiều hút,để bơm nước,tr.động bằng khớp nối t.tiếp,4ST16-16,4KW,25m3/h,3pha,380V,hiệu:Pumpman,đ.k cửa hút<200mm ( 2''''),ko có bộ đ.khiển,đa tầng,mới100% | 10.00PCE | 1362.00USD |
2020-06-11 | CôNG TY TNHH ZHEJIANG TAIFU PUMP VIệT NAM | Máy bơm nước ly tâm,1 tầng,1 chiều hút,trục ngang,truyền động bằng khớp nối trực tiếp, liền trục, THF5A, CS: 1.5KW, lưu lượng 55m3/h,1 pha/220V,hiệu:Pumpman.Đ/kính cửa hút 90mm,mới 100% | 100.00PCE | 6150.00USD |
2019-09-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Linh kiện của máy bơm nước ly tâm : cánh bơm, kích thước phi 148 mm,model THF6B-3. Chất liệu đồng, hàng mới 100% ( hàng F.O.C) | 1.00PCE | 未公开 |
2019-09-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Linh kiện của máy bơm nước ly tâm : vòng đệm ốc, có tác dụng phân tán đều lực siết của ốc lên bề mặt thiết bị,giảm xước phần thân thiết bị khi vặn ốc, hàng mới 100%( hàng F.O.C) | 5.00PCE | 未公开 |
2020-08-12 | CôNG TY TNHH ZHEJIANG TAIFU PUMP VIệT NAM | Máy bơm ly tâm đặt chìm dưới nước,1chiều hút,để bơm nước,truyền động bằng khớp nối trực tiếp,QSD10-35-2.2, 2.2KW,27.5 m3/h,đ.áp 3pha,380V,hiệu:Pumpman,đ.kính cửa hút 1.5 ",cánh bơm 1 tầng,mới 100% | 100.00PCE | 7692.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |