越南

YUTIAN STONE (SHENZHEN) CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

152,436.80

交易次数

34

平均单价

4,483.44

最近交易

2021/12/13

YUTIAN STONE (SHENZHEN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YUTIAN STONE (SHENZHEN) CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 152,436.80 ,累计 34 笔交易。 平均单价 4,483.44 ,最近一次交易于 2021/12/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-11-06 CôNG TY TNHH THựC NGHIệP HạO SâM 067#&Đá MARBLE (535-72) quy cách: (1828*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% 26.00TAM 2329.60USD
2021-12-13 CôNG TY TNHH THựC NGHIệP HạO SâM 067#&Đá MARBLE (531-36-2) quy cách: (914*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% 98.00TAM 7546.00USD
2021-12-13 CôNG TY TNHH THựC NGHIệP HạO SâM 067#&Đá MARBLE (531-30-1) quy cách: (762*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% 183.00TAM 12352.50USD
2021-12-02 CôNG TY TNHH THựC NGHIệP HạO SâM 067#&Đá MARBLE (723-48) quy cách: (1220*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% 20.00TAM 1114.00USD
2021-11-06 CôNG TY TNHH THựC NGHIệP HạO SâM 067#&Đá MARBLE (713-72) quy cách: (1828*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% 26.00TAM 2329.60USD
2021-11-06 CôNG TY TNHH THựC NGHIệP HạO SâM 067#&Đá MARBLE (531-48) quy cách: (1220*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% 30.00TAM 1671.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15