中国

CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

57,807,455.67

交易次数

623

平均单价

92,788.85

最近交易

2022/11/07

CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 57,807,455.67 ,累计 623 笔交易。 平均单价 92,788.85 ,最近一次交易于 2022/11/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-18 CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư THIếT Bị GIAO THôNG Thép hợp kim(Mn-Si),dạng cuộn cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,dùng làm cốt bê tông dự ứng lực đường kính7.1mm,hàm lượngC:0.28-0.33%Si:0.60-0.90%Mn:0.5-1.9%.,t/c JIS G3137-2008.Mới100% 46914.00KGM 30259.53USD
2020-03-12 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Bê TôNG TICCO TâN PHướC Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7 mm(DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100% 381112.00KGM 222950.52USD
2020-12-22 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Số 1 Mê KôNG Dây thép hợp kim Silic-mangan (Si 0.7-1.3%), chưa sơn phủ,mạ hoặc tráng bề mặt, gân xoắn dọc chiều dài đk 7.1mm (PCSteel bar JIS G 3137-2008) dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, mới 100% 97934.00KGM 64636.44USD
2020-05-13 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG KHáNH BìNH Dây thép hợp kim silic-mangan JIS G 3137-2008 ,đường kính 7.1mm, dùng làm cốt thép bê tông trong xây dựng. Hàng mới 100%. 188.80TNE 105728.00USD
2019-12-19 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Bê TôNG TICCO TâN PHướC Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7 mm(DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100% 187236.00KGM 108596.88USD
2019-04-01 CôNG TY Cổ PHầN ĐồNG TâM Dây thép hợp kim (Mangan-Silic) dự ứng lực, dạng cuộn đều, ĐK =9.0 mm, hàng mới 100%, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3137 - 2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực (KQ PTPL số 02/TB-KĐ3 ngày 02/01/2018) 46840.00KGM 28338.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15