中国
GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,247,155.00
交易次数
75
平均单价
16,628.73
最近交易
2023/05/22
GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,247,155.00 ,累计 75 笔交易。 平均单价 16,628.73 ,最近一次交易于 2023/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-11 | CôNG TY TNHH MAOXIN VIệT NAM | Thiết bị canh biên sử dụng trong sản xuất túi nhựa, model: MXJP-1100, công suất: 1.2KW, Nhà sản xuất GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD, Hàng Mới 100% | 1.00SET | 1500.00USD |
2021-03-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI PROLINE VIệT NAM | Máy thổi màng nhựa LDPE, LLDPE (FILM BLOWING MACHINE), hàng đồng bộ tháo rời, model: MXSX-3C-1400, công suất: 140KW,điện áp:380V,NSX: GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD,mới 100%(1SET=1PCE) | 1.00SET | 86000.00USD |
2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THáI BìNH DươNG | Máy cắt gang tay nilon hoạt động bằng điện, Model: MXST+G-400, công suất máy 4.5KW; nhà sản xuất MAOXIN; hàng đồng bộ tháo rời và phụ kiện kèm theo (dao cắt, khuôn găng tay và kim nhiệt),hàng mới 100% | 6.00SET | 74400.00USD |
2020-05-11 | CôNG TY TNHH MAOXIN VIệT NAM | Máy gấp hông màng nhựa, Model: MXCB-600 ,điện áp 380V , Công suất: 3.5KW , Nhà sản xuất GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD, Hàng Mới 100% | 1.00SET | 5000.00USD |
2020-05-11 | CôNG TY TNHH MAOXIN VIệT NAM | Máy cắt dán túi nhựa, Model: MXRQD-ZD-800 ,điện áp 380V , Công suất: 6.5KW , Nhà sản xuất GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO.,LTD, Hàng Mới 100% | 1.00SET | 17000.00USD |
2019-09-16 | CôNG TY TNHH MAOXIN VIệT NAM | Máy in ống đồng 2 màu, dùng để in màng nhựa. Model: MXUNYS2-600+L, công suất: 2KW; điện áp: 380V. Tốc độ in: 45-60m/ phút. Số định danh máy: 201908. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 5000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |