中国

HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

67,201.07

交易次数

12

平均单价

5,600.09

最近交易

2020/04/14

HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 67,201.07 ,累计 12 笔交易。 平均单价 5,600.09 ,最近一次交易于 2020/04/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ SôNG HồNG Băng nhôm độ rộng17mm không dính đã bồi bạc, đk ngoài 400mm/cuộn, độ dày 0.026-0.03mm, đường kính trong 52mm, dùng để sản xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD,hàng mới 100% 2003.50KGM 5409.45USD
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ SôNG HồNG Dây thép không hợp kim mạ đồng, hàm lượng C<0,25%, đường kính 0.8mm, độ dẫn điện 15%, dùng để sản xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% 5125.00KGM 7841.25USD
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ SôNG HồNG Băng nhôm độ rộng 17mm dính đã bồi bạc, đ.kính ngoài 400mm/cuộn, độ dày 0.04-0.05mm, đường kính trong 52mm, dùng để sản xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% 1013.00KGM 2937.70USD
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ SôNG HồNG Dây thép không hợp kim mạ đồng, hàm lượng C<0,25%, đường kính 1.02mm, độ dẫn điện 17%, dùng để sản xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% 999.00KGM 1578.42USD
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ SôNG HồNG Dây thép không hợp kim mạ đồng, hàm lượng C<0,25%, đường kính 1.02mm, độ dẫn điện 20%, dùng để sản xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% 2303.80KGM 4146.84USD
2020-04-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ SôNG HồNG Băng nhôm độ rộng 17mm dính đã bồi bạc, 400mm/cuộn, độ dày 0.04-0.05 mm, đường kính trong 52mm, dùng để sản xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU AOTENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% 1013.00KGM 2937.70USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15