中国
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,030,097.07
交易次数
64
平均单价
16,095.27
最近交易
2025/06/13
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU JACA TECH CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,030,097.07 ,累计 64 笔交易。 平均单价 16,095.27 ,最近一次交易于 2025/06/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC | COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100% | 2000.00KGM | 10400.00USD |
2023-10-26 | CTL INTERNATIONAL LIFE SCIENCE COMPANY LTD | Other GLYCOLIC ACID (Hydroxyacetic acid - Raw material used in the production of cosmetics). Case number: 79-14-1. Packaging: 25kg/box, new product: 100% | 50.00Kilograms | 2100.00USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC | COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100% | 4000.00KGM | 26400.00USD |
2020-11-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC | GLYCOLIC ACID( Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Số cas: 79-14-1. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100% | 150.00KGM | 3900.00USD |
2023-08-14 | CTL INTERNATIONAL LIFE SCIENCE COMPANY LTD | Of copper COPPER SULPHATE (Color fastness enhancer - material used in the textile industry, anti-bacterial agent - material used in the production of cosmetics, ..). Case number: 7758-99-8. Packaging: 25kg/box, new product: 100% | 1000.00Kilograms | 6600.00USD |
2019-03-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC | METHYL PERFLUOROBUTYL ETHER( Chất làm mát, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói 25kg/box, hàng mới 100% | 100.00KGM | 9600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |