中国
SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
940,000.19
交易次数
197
平均单价
4,771.57
最近交易
2023/10/06
SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 940,000.19 ,累计 197 笔交易。 平均单价 4,771.57 ,最近一次交易于 2023/10/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-19 | CôNG TY TNHH VảI SợI DPT | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (code:ATR002-N02500) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1563.30MTR | 4220.91USD |
2019-01-19 | CôNG TY TNHH VảI SợI DPT | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (code:ATR002-K00100) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1720.00MTR | 4644.00USD |
2019-09-13 | CôNG TY TNHH VảI SợI DPT | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (color:ATR02-G04100) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1640.80MTR | 5086.48USD |
2019-03-27 | CôNG TY TNHH VảI SợI DPT | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (color:ATR020-N02900) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1446.90MTR | 3906.63USD |
2021-07-13 | CôNG TY TNHH VảI SợI DPT | Vải dệt thoi bằng xơ staple tái tạo (100% Polyester ) khổ 57/58'''' - đã nhuộm, có trọng lượng 80g/m2(color:19-0303TPG BLACK) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1315.00MTR | 1933.05USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH VảI SợI DPT | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 253g/m2(color:BLACK01/08) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1007.00MTR | 2718.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |