中国
GZ UNIVERSAL ELEC BUSINESS SVC CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
755.70
交易次数
156
平均单价
4.84
最近交易
2020/12/16
GZ UNIVERSAL ELEC BUSINESS SVC CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GZ UNIVERSAL ELEC BUSINESS SVC CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 755.70 ,累计 156 笔交易。 平均单价 4.84 ,最近一次交易于 2020/12/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CôNG NGHIệP BưU CHíNH VIễN THôNG | Chân tiếp xúc pin dạng lò xo đầu âm cho dòng điện dưới 16A dùng chothiết bị điều khiển từ xa TV và bộ giải mã truyền hình( Set top box) NCC: GZ Universal Elec Business Svc Co. Ltd. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 3.40USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CôNG NGHIệP BưU CHíNH VIễN THôNG | Bìa gập thùng đựng sản phẩm, chất liệu bìa giấy, kích thước 270x200x315mm. NCC: GZ Universal Elec Business Svc Co. Ltd. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 1.01USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CôNG NGHIệP BưU CHíNH VIễN THôNG | Điện trở dán, 0 OHM, +/-5%, 1/8W, 0805 dùng cho thiết bị điều khiển từ xa TV và bộ giải mã truyền hình( Set top box). NCC: GZ Universal Elec Business Svc Co. Ltd. Hàng mới 100% | 400.00PCE | 0.52USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CôNG NGHIệP BưU CHíNH VIễN THôNG | Tụ gốm nhiều lớp hàn dán 0402, 2.2PF, +/- 2%, 50V dùng cho thiết bị điều khiển từ xa TV và bộ giải mã truyền hình( Set top box). NCC: GZ Universal Elec Business Svc Co. Ltd. Hàng mới 100% | 400.00PCE | 0.40USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CôNG NGHIệP BưU CHíNH VIễN THôNG | Điện trở dán, 0 OHM, +/-5%, 1/8W, 0805 dùng cho thiết bị điều khiển từ xa TV và bộ giải mã truyền hình( Set top box). NCC: GZ Universal Elec Business Svc Co. Ltd. Hàng mới 100% | 400.00PCE | 0.52USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CôNG NGHIệP BưU CHíNH VIễN THôNG | Tụ gốm nhiều lớp hàn dán 0603, 15PF, +/- 2%, 50V, C0G dùng cho thiết bị điều khiển từ xa TV và bộ giải mã truyền hình( Set top box). NCC: GZ Universal Elec Business Svc Co. Ltd. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 2.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |