印度尼西亚

C&D(USA) INC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

130,369,357.84

交易次数

258

平均单价

505,307.59

最近交易

2024/12/25

C&D(USA) INC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,C&D(USA) INC在印度尼西亚市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 130,369,357.84 ,累计 258 笔交易。 平均单价 505,307.59 ,最近一次交易于 2024/12/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-10 HAID DONG NAI CO., LTD Palm Kernel Expeller (Khô Dầu Cọ). Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT. 550.00TNE 122650.00USD
2022-06-08 DONGNAI ICD Bông thô( Xơ Bông)- USA RAW COTTON 21/22 CROP, Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ ( Bông thiên nhiên) 19903.00KGM 48507.00USD
2022-07-07 VIETNAM NATURAL RESOURCES CO.,LTD Raw cotton (cotton fiber) - USA Raw cotton 2021/2022 crop -, unprocessed or unprofitable cotton fiber (natural cotton), the company uses business rights to import by GPĐT. 120961.00KGM 311450.00USD
2022-09-14 DONGNAI ICD Raw Cotton (Cotton Fiber)- USA RAW COTTON 21/22 CROP, Uncarded or Combed Cotton (Natural Cotton) 19770.00KGM 50560.00USD
2022-05-23 TEQUHOPE VIET NAM Brewing or distilling dregs and waste Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS (bột bã ngô - US Distillers Dried Grains Solubles). Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT mục I.2.5.2. mới 100%. 460.00TNE 164220.00USD
2022-05-16 FORMOSA INDUSTRIES CORPORATION Bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ ( bông thiên nhiên ) (KQGĐ số: 1757/TB-KD4 ngày 19/12/2017) - US RAW COTTON 21/22 CROP . Hàng mới 100% 57901.00KGM 170129.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15