中国
CITIC TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,209,540.00
交易次数
71
平均单价
73,373.80
最近交易
2025/07/23
CITIC TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CITIC TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,209,540.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 73,373.80 ,最近一次交易于 2025/07/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide CR-510) (Mã CAS:13463-67-7 không nằm trong danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% | 20.00TNE | 48000.00USD |
2020-11-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide CR-510) (Mã CAS:13463-67-7 không nằm trong danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% | 40.00TNE | 94400.00USD |
2020-03-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide CR-510) (Mã CAS:13463-67-7 không nằm trong danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% | 20.00TNE | 49000.00USD |
2025-04-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN STROMANN VIỆT NAM | Pigment containing Titanium Dioxide>80% (TitaniumDioxide CR-510) (CAS: 13463-67-7/21645-51-2/1314-23-4) preparation from Titanium Dioxide for paint production, 25kg/bag (Manufacturer: Citic Titanium Industry Co Ltd) 100% new | 44.00TNE | 105600.00USD |
2023-01-11 | HD TRADING&CHEMICAL COMPANY LTD | Pigment Co.lorant containing Titanium Dioxide content>80% (Titanium Dioxide CR-510) (CAS code: 13463-67-7 not KBHC) preparation from Titanium Dioxide raw material used to manufacture 100% new paint | 22.00Ton | 51700.00USD |
2020-08-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide CR-510) (Mã CAS:13463-67-7 không nằm trong danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% | 20.00TNE | 47000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |