中国
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,921,867.52
交易次数
1,526
平均单价
20,918.65
最近交易
2025/05/22
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 31,921,867.52 ,累计 1,526 笔交易。 平均单价 20,918.65 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-13 | CôNG TY TNHH ĐạI LA THàNH | cáp thép không mạ dây bện tao nhiều sợi chưa cách điện xoắn ngược không dùng trong xây dựng loại 6x36WS+FC đường kính 33.5mm hàng mới 100% do trung quốc sản xuất | 3899.00TNE | 4678.80USD |
2019-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG | Cáp thép làm cốt bê tông dự ứng lực, D12.7 mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2017, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, 07 sợi tao được vặn xoắn dọc theo chiều dài, nhãn hiệu: JL. hàng mới 100%. | 52785.00KGM | 38533.05USD |
2020-04-24 | CôNG TY TNHH VạN ĐạT | Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn, C: 0.68 - 0.71%, đk0.7mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100% | 5000.00KGM | 4850.00USD |
2022-05-11 | INTERNATIONAL CONTAINER TERMINAL | Stranded wire, ropes and cables, of iron or steel (excl. electrically insulated products and twisted fencing wire and barbed wire) : Other: Other 4 NRL WIRE ROPE ITEM CODE 40104 MWRP0041 NON-COMPACTED, NON-GALVANIZED DIAMETER 18 MM, LENGTH 68.2 M FOR R... | 未公开 | 908.08USD |
2022-06-09 | VDT CO.LTD | Other Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.68- 0.71%, đk 0.7 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100% | 2000.00KGM | 2484.00USD |
2022-08-23 | VDT CO.LTD | Other Non-coated alloy wire, no glossy surface is not coated or painted, used as spring, elastic object, C: 0.78- 0.83%, ĐK 3.0mm, according to YB/T5220-2014 standard, new 100% | 2000.00KGM | 1743.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |