中国
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP &EXP TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,875,974.42
交易次数
5,351
平均单价
6,891.42
最近交易
2024/12/31
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP &EXP TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP &EXP TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 36,875,974.42 ,累计 5,351 笔交易。 平均单价 6,891.42 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-01 | CôNG TY TNHH Cơ KHí Mỏ TRịNH CHâU | Other Bộ phận của máy xúc đá PC1250-8: Lợi gầu giữa bằng thép, kích thước (640x70)mm, mã hiệu: HL350XS115/AD-H88, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100% | 40.00PCE | 15600.00USD |
| 2022-05-20 | TRUONGANTRACO.JSC | With an internal diameter of less than 150 mm Đầu cút nối ống bằng thép hợp kim, không phải sản phẩm đúc, không có ren, không hàn giáp mối, ĐK trong 22.5mm, dài 7-8cm, dùng nối ống cao su trong hầm lò, mới 100% | 8000.00PCE | 4720.00USD |
| 2022-06-17 | UONG BI MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY | With an internal diameter of less than 150 mm Khớp nối 3 đầu khác đường kính mã hiệu KJ4-25/13, đường kính trong 35/23mm,không có ren, mới 100%. | 10.00PCE | 69.00USD |
| 2022-06-26 | PHUONG DUNG.,JSC | Other Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Cầu máng quá độ ký hiệu 103S16/0105, bằng thép chống mài mòn cường độ cao tấm giữa loại NM400, tấm đáy NM360, kích thước (3450x1304x986)mm, mới 100% | 1.00PCE | 10600.00USD |
| 2022-07-28 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU ĐứC PHáT | Other Part of ZCFD-125 operating valve complex: Hand control and iron valve tiles, non-14mm, 170mm long, NSX: Yonglong Coal Co., Ltd, 100% new | 600.00SET | 6600.00USD |
| 2022-07-14 | TRUONGANTRACO.JSC | Other The pipe under the DN10-4SP-53MPa pressure tube, soft vulcanized rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 53MPa, no compound accessories, dk in 10mm, used in a pit, new in new pit, new. 100% | 700.00MTR | 2800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |