中国
MIANYANG GUANGXIN IMPORT& EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
143,730.00
交易次数
18
平均单价
7,985.00
最近交易
2020/10/14
MIANYANG GUANGXIN IMPORT& EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MIANYANG GUANGXIN IMPORT& EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 143,730.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 7,985.00 ,最近一次交易于 2020/10/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN CHUYểN GIAO CôNG NGHệ VINASTAR | Máy ép dầu thực vật YZLXQ 140XC-8 , điện áp 3 pha 380V, công suất 18.5-22KW, Hiệu: Guangxin, Nsx: Sichuan Guangxin Machinery of Grain & oil processing Co.,ltd, 1chiếc/set, hàng mới 100% | 3.00SET | 14550.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN CHUYểN GIAO CôNG NGHệ VINASTAR | Máy ép dầu thực vật YZYX 130XC-12TWK , có phễu đi kèm, điện áp 3 pha 380V, công suất 3KW, Hiệu: Guangxin, Nsx: Sichuan Guangxin Machinery of Grain & oil processing Co.,ltd, 1chiếc/set, hàng mới 100% | 2.00SET | 5440.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN CHUYểN GIAO CôNG NGHệ VINASTAR | Máy ép dầu thực vật YZYX 120XC -8WK, điện áp 3 pha 380V, công suất 3.2KW, Hiệu: Guangxin, Nsx: Sichuan Guangxin Machinery of Grain & oil processing Co.,ltd, 1chiếc/set, hàng mới 100% | 2.00SET | 4220.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN CHUYểN GIAO CôNG NGHệ VINASTAR | Máy ép dầu thực vật YZYX 120XC -8WK, điện áp 3 pha 380V, công suất 3.2KW, Hiệu: Guangxin, Nsx: Sichuan Guangxin Machinery of Grain & oil processing Co.,ltd, 1chiếc/set, hàng mới 100% | 2.00SET | 4220.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN CHUYểN GIAO CôNG NGHệ VINASTAR | Máy ép dầu thực vật YZYX 10J -2XCWK, điện áp 3 pha 380V, công suất 3.2KW, Hiệu: Guangxin, Nsx: Sichuan Guangxin Machinery of Grain & oil processing Co.,ltd, 1chiếc/set, hàng mới 100% | 2.00SET | 3700.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN CHUYểN GIAO CôNG NGHệ VINASTAR | Máy ép dầu thực vật YZYX 10J -2XCWK, điện áp 3 pha 380V, công suất 3.2KW, Hiệu: Guangxin, Nsx: Sichuan Guangxin Machinery of Grain & oil processing Co.,ltd, 1chiếc/set, hàng mới 100% | 2.00SET | 3700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |