中国
GUANGDONG YUANYAO TEST EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,239,493.07
交易次数
22
平均单价
56,340.59
最近交易
2025/05/30
GUANGDONG YUANYAO TEST EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG YUANYAO TEST EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,239,493.07 ,累计 22 笔交易。 平均单价 56,340.59 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-09 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM) | Buồng thử nghiệm nhiệt độ cực thấp cho tivi (bộ phận chính:Tủ điều khiển điện),hoạt động bằng điện,hiệu:Yuanyao,model:Y-22L, công suất: 380V,năm sx:2019 mới100%, tháo rời chi tiết như bảng kê đính kèm | 2.00SET | 260827.00USD |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA | -#&Tủ sấy công nghiệp để sấy linh kiện điện tử, model YPO-960B-200-02,No:YYI-2021-01-0038 điện áp 380V,công suất 14 kW, NSX 2021,nhà SX:Guangdong Yuanyao Test Equipment Co., Ltd, hàng mới 100% | 1.00SET | 6100.00USD |
2023-10-16 | ILJIN DIAMOND VINA COMPANY LTD | #& Industrial drying oven for drying electronic components, model YPO-960B-200-02, voltage 380V, 3 phases, capacity 14 KW, Model 2023, HSX: Guangdong Yuanyao Test Equipment Co., Ltd, new 100% | 1.00Set | 5793.00USD |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA | -#& Tủ sấy công nghiệp để sấy linh kiện điện tử, model YPO-960-200,No:YYI-2021-09-0037, điện áp 380V, công suất 8 kW, NSX 2021, nhà sản xuất: Guangdong Yuanyao Test Equipment Co., Ltd, hàng mới 100% | 1.00SET | 3200.00USD |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA | -#&Tủ sấy công nghiệp để sấy linh kiện điện tử, model YPO-960B-200-01,No:YYI-2021-01-0038, điện áp 380V, công suất 14 kW,NSX 2021, nhà SX: Guangdong Yuanyao Test Equipment Co., Ltd, hàng mới 100% | 1.00SET | 6100.00USD |
2023-10-16 | ILJIN DIAMOND VINA COMPANY LTD | #& Industrial drying oven for drying electronic components, model YPO-960B-200-01, voltage 380V, 3 phases, capacity 14 KW, Model 2023, HSX: Guangdong Yuanyao Test Equipment Co., Ltd, new 100% | 1.00Set | 5793.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |