美国
SUMITOMO FORESTRY CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,070,564.00
交易次数
154
平均单价
182,276.39
最近交易
2025/01/09
SUMITOMO FORESTRY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMITOMO FORESTRY CO LTD在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 28,070,564.00 ,累计 154 笔交易。 平均单价 182,276.39 ,最近一次交易于 2025/01/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-11-06 | EIDAI VIETNAM CO LTD | EVC-PL-004#&Plywood is made from Falcata wood (non-coniferous), dimension: 8.9 mm thick x 945 mm wide x 1840 mm long, including 5 layers with different thicknesses, each layer has a thickness of less than 6mm, 100% new | 30000.00Plates | 203335.00USD |
2024-07-08 | TAN VINH CUU JOINT STOCK COMPANY | Round Eucalyptus wood (FSC 100% PLANTATION EUCALYPTUS DEGLUPTA (KAMARERE) ROUND LOGS). Diameter: 40-49CM SS, length 4M UP. | 2160.02Cubic Meters | 397444.00USD |
2022-05-06 | 未公开 | EVC-PL-004#&Gỗ dán được làm từ gỗ Falcata, KT: dày 8.9 mm x rộng 945 mm x dài 1840 mm, gồm 5 lớp với độ dày khác nhau, mỗi lớp có độ dày dưới 6mm, hàng mới 100% | 30000.00TAM | 263768.00USD |
2022-08-22 | 未公开 | EVC-PL-004#& plywood is made from Falcata, KT: 8.9 mm thick x width 945 mm X is 1840 mm long, including 5 layers with different thickness, each layer has a thickness of less than 6mm (100%new goods) | 36000.00TAM | 350125.00USD |
2023-08-02 | EIDAI VIETNAM CO LTD | EVC-PL-004#&Gỗ dán được làm từ gỗ Falcata (không thuộc cây lá kim), KT: dày 8.9 mm x rộng 945 mm x dài 1840 mm, gồm 5 lớp với độ dày khác nhau, mỗi lớp có độ dày dưới 6mm; SL2 thực tế 371.328 m3 | 24000.00Plates | 173531.00USD |
2023-07-17 | EIDAI VIETNAM CO LTD | EVC-PL-004#&Plywood is made from Falcata (non-coniferous) wood, KT: 8.9 mm thick x 945 mm wide x 1840 mm long, consisting of 5 layers with different thicknesses, each layer has a thickness below 6mm; Actual SL2 371,328 m3 | 24000.00Plates | 177575.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |