中国
JIANGSU SUSHANG STEEL GROUP CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,441,130.02
交易次数
191
平均单价
7,545.18
最近交易
2024/12/11
JIANGSU SUSHANG STEEL GROUP CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU SUSHANG STEEL GROUP CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,441,130.02 ,累计 191 笔交易。 平均单价 7,545.18 ,最近一次交易于 2024/12/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Other bars and rods Thép hợp kim A105H, dạng thanh,phi 40mm dài 3m,gia công cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng cacbon <0,2%, hàng mới 100% | 960.00KGM | 1085.00USD |
2023-07-12 | АО UZAUTO MOTORS | 1) SS400 7мм*4000мм COLD ROLLED ROUND BAR- Холоднокатанный круглый стальной пруток 7000 шт: вес: 7000 кг;2) Вид и количество упаковки:2 мест;3) № конт.:HLXU6493879(часть), кол-во:1;8) Код инвестпрограммы:000;11) Признак госзакупок:02; | 未公开 | 14614.55USD |
2022-05-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Other bars and rods Thanh ren Inox A182F304H, phi 42x1882L (L-thread =180), mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, hàng mới 100% | 168.00KGM | 555.00USD |
2022-06-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không gỉ A240-304H, cán nóng, kích thước (3000 x 1500 x 20)mm, dạng tấm, không mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng cacbon <0,2%, hàng mới 100% | 2155.00KGM | 7407.00USD |
2022-05-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Other bars and rods Thép hợp kim SA182-F91-1, dạng thanh, phi 70mm, dài 3m, gia công cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng cabon <0.2%, hàng mới 100% | 182.00KGM | 500.00USD |
2023-11-25 | HUYNH DUC TRADING SERVICES&PRODUCTION COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm A240-304H stainless steel plate, hot rolled, size (5800*1500*20)mm, plate form, not plated, rectangular cross-section, carbon content <0.2%, 100% new | 1380.00Kilograms | 3174.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |