新加坡
YIDA INTERNATIONAL TRADE CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
500,164.20
交易次数
8
平均单价
62,520.53
最近交易
2022/06/28
YIDA INTERNATIONAL TRADE CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIDA INTERNATIONAL TRADE CORP在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 500,164.20 ,累计 8 笔交易。 平均单价 62,520.53 ,最近一次交易于 2022/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | UNITED HEALTHCARE FACTORY | Other Ông nguyên liệu thô bằng coban-crom L605, mặt cắt hình tròn, đường kính 2.0mm. độ dày thành ống: 0.11mm, Nhà sản xuất: MINITUBES, Hàng mới 100% | 2.55MTR | 6922.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NINH THANH | Bộ chống sét dùng để chống sét cho thiết bị viễn thông, điện áp định danh:220V-240V, Model:LAYM40 MOV510,chất liệu:nhựa,hiệu L.&A,nsx: Chengdu Xingye Leian electronic Co.Ltd ,kt: 90x66x18mm,mới 100% | 218.00PCE | 3204.60USD |
2022-04-14 | UNITED HEALTHCARE FACTORY | Other He raw materials with cobalt-crom L605, round cross section, 1.6mm diameter. Pipe thickness: 0.11mm, manufacturer: Minitubes, 100% new goods | 55.45MTR | 146816.00USD |
2019-11-07 | CôNG TY Cổ PHầN NHà MáY TRANG THIếT Bị Y Tế USM HEALTHCARE | Màng nhựa PTFE, không tự dính (dùng làm nguyên vật liệu sản xuất kim luồn), dạng cuộn, chiều rộng 12.5mm, code PF-B1DW. 200 met/cuộn. Hàng mới 100% | 72.00ROL | 52560.00USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NINH THANH | Module quang SFP 1 sợi, dùng trong hệ thống hữu tuyến sóng mạng 1310nm, model: XP-3G10-10, tốc độ 10Gb/s, khoảng cách truyền dữ liệu tối đa 10km, NSX: SONT, hiệu: SONT, mới 100% | 1800.00PCE | 32796.00USD |
2022-06-28 | UNITED HEALTHCARE FACTORY | Other Ông nguyên liệu thô bằng coban-crom L605, mặt cắt hình tròn, đường kính 2.0mm. Hàng mới 100% | 119.53MTR | 233787.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |